TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất cần

cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt yéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rất cần

erforderlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unentbehrlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Böden erfüllen im Gesamtökosystem unverzichtbare Aufgaben:

Trong hệ sinh thái tổng thể, mặt đất hoàn thành những nhiệm vụ rất cần thiết như sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind aber zur Herstellung von Werkstücken unbedingt notwendig.

nhưng chúng lại rất cần cho việc sản xuất các chi tiết.

In einer pneumatischen Anlage sind Bauteile notwendig, welche die Druckluft steuern.

Trong hệ thống khí nén, các cấu kiện để điều khiển áp suất rất cần thiết.

5. Weshalb ist für viele Artikel unbedingt eine konstante Schlauchlange erforderlich?

5. Tại sao chiều dài ống cố định rất cần thiết cho nhiều chi tiết thổi?

Dieser Freiheitsgrad wird beim Wickeln von rotationssymmetrischen Bauteilen, z. B. mit konischen oder sphärischen Flächen, notwendig.

Cấp độ tự do này rất cần để quấn các bộ phận quay đối xứng, thí dụ các bề mặt hình côn hoặc hình cầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erforderlich /a/

cần thiết, thiết yéu, rất cần; - sein cần có, cần.

unentbehrlich /(unentbehrlich) a/

(unentbehrlich) cần thiết, thiết yếu, rất cần, tắt yéu.