Việt
thiết yếu
cốt yếu
cần thiết
chủ yếu
Thuộc bản tính
yếu tố cần thiết
thực chất
căn bản
thuộc bản chất
điểm kỳ dị cốt yếu
Anh
essential
essentiality
ethnology
natural
nature
essential singularity
Essential
fundamental
of the essence
Đức
essentiell .ev
Wesentlich
notwendig
wesentlichen
wichtig
essential, essentiality, ethnology, natural, nature
essential singularity, Essential, fundamental, of the essence
Essential (a)
Thiết yếu, căn bản
thực chất; cốt yếu
Thuộc bản tính, cốt yếu, thiết yếu, yếu tố cần thiết
Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
o (thuộc) bản chất, thực chất, cơ bản, yếu tố
[DE] Wesentlich
[EN] Essential
[VI] cần thiết, thiết yếu