Việt
Thuộc bản tính
cốt yếu
thiết yếu
yếu tố cần thiết
Anh
essential
Mutationen sind neben anderen Faktoren eine Voraussetzung für die Evolution, die Entwicklung aller Lebewesen aus Urformen bis zu den heutigen und künftigen Arten.
Đột biến là một trong những yếu tố cần thiết cho tiến hóa, là sự phát triển sinh vật từ dạng nguyên thủy đến loài hiện nay và trong tương lai.
Begründen Sie, warum der korrekten Entsorgung von biologisch kontaminiertem Material eine wesentliche Rolle bei der Tätigkeit mit biologischen Arbeitsstoffen zukommt.
Giải thích lý do tại sao việc xử lý đúng vật chất bị ô nhiễm sinh học là một yếu tố cần thiết trong các hoạt động liên quan đến tác nhân sinh học.
Sie umfasst die sichersten Methoden für eine Langzeitstammhaltung, weil den Zellen das für den Stoffwechsel notwendige Wasser durch das Einfrieren nicht mehr zur Verfügung steht.
Đây là phương pháp an toàn nhất để bảo trì dòng lâu dài, vì yếu tố cần thiết cho sự chuyển hóa của tế bào là nước bị đóng băng nên không thể cung cấp cho tế bào.
Thuộc bản tính, cốt yếu, thiết yếu, yếu tố cần thiết