TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yếu tố cần thiết

Thuộc bản tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cốt yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu tố cần thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

yếu tố cần thiết

essential

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mutationen sind neben anderen Faktoren eine Voraussetzung für die Evolution, die Entwicklung aller Lebewesen aus Urformen bis zu den heutigen und künftigen Arten.

Đột biến là một trong những yếu tố cần thiết cho tiến hóa, là sự phát triển sinh vật từ dạng nguyên thủy đến loài hiện nay và trong tương lai.

Begründen Sie, warum der korrekten Entsorgung von biologisch kontaminiertem Material eine wesentliche Rolle bei der Tätigkeit mit biologischen Arbeitsstoffen zukommt.

Giải thích lý do tại sao việc xử lý đúng vật chất bị ô nhiễm sinh học là một yếu tố cần thiết trong các hoạt động liên quan đến tác nhân sinh học.

Sie umfasst die sichersten Methoden für eine Langzeitstammhaltung, weil den Zellen das für den Stoffwechsel notwendige Wasser durch das Einfrieren nicht mehr zur Verfügung steht.

Đây là phương pháp an toàn nhất để bảo trì dòng lâu dài, vì yếu tố cần thiết cho sự chuyển hóa của tế bào là nước bị đóng băng nên không thể cung cấp cho tế bào.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

essential

Thuộc bản tính, cốt yếu, thiết yếu, yếu tố cần thiết