TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 natural

tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc bản chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 natural density

tỷ trọng tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 natural humidity

độ ẩm tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 natural

 natural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

essential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 essentiality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ethnology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 natural density

 Density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Natural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 natural humidity

 Moisture content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Natural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural moisture content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural /toán & tin/

tự nhiên

essential, essentiality, ethnology, natural, nature

thuộc bản chất

 Density,Natural, natural density /giao thông & vận tải/

tỷ trọng tự nhiên

 Moisture content,Natural, natural humidity, natural moisture content

độ ẩm tự nhiên