Việt
bằng bất cứ giá nào
nhất thiết
Đức
atoutprix
Preisstehen
um keinen Preis
nhất định không.
atoutprix /[atu'pri:] (bildungsspr.)/
bằng bất cứ giá nào (um jeden Preis);
Preisstehen /dễ bán, dễ kiếm lời; um jeden Preis/
nhất thiết; bằng bất cứ giá nào;
nhất định không. : um keinen Preis