Ganze /das; -n/
khối thống nhất;
khô' i toàn vẹn;
die Teile des Bauwerkes bilden ein harmonisches Ganzes : các bộ phận của công trình kiến trúc tạo nên một khối hài hòa.
Ganze /das; -n/
toàn bộ;
tất cả;
toàn thể (alles);
das Ganzes hat keinen Sinn : toàn bộ việc này không có nghĩa gì cả heute geht es ums Ganze : hôm nay sẽ quyết định tất cả (thành hay bại, thắng hay thua) nichts Ganzes und nichts Halbes sein : quá ít, không đủ để làm gì cả (ugs.) aufs Ganze gehen : cương quyết thực hiện ý định, cương quyết hướng thẳng đến mục tiêu im :
Gänze /['gentso]/
in seiner/ihrer;
Gänze /(geh.)/
trong tổng thể;
trong khối thông nhất;
zur Gänze : đầy đủ, hoàn toàn, nguyên vẹn.