TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ganze

sub n chính thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói thống nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối toàn bộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô'i toàn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gänze

xem Ganzheit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in seiner/ihrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tổng thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khối thông nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ganze

Ganze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gänze

Gänze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Teile des Bauwerkes bilden ein harmonisches Ganzes

các bộ phận của công trình kiến trúc tạo nên một khối hài hòa.

das Ganzes hat keinen Sinn

toàn bộ việc này không có nghĩa gì cả

heute geht es ums Ganze

hôm nay sẽ quyết định tất cả (thành hay bại, thắng hay thua)

nichts Ganzes und nichts Halbes sein

quá ít, không đủ để làm gì cả

(ugs.) aufs Ganze gehen

cương quyết thực hiện ý định, cương quyết hướng thẳng đến mục tiêu

im

zur Gänze

đầy đủ, hoàn toàn, nguyên vẹn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ganze /das; -n/

khối thống nhất; khô' i toàn vẹn;

die Teile des Bauwerkes bilden ein harmonisches Ganzes : các bộ phận của công trình kiến trúc tạo nên một khối hài hòa.

Ganze /das; -n/

toàn bộ; tất cả; toàn thể (alles);

das Ganzes hat keinen Sinn : toàn bộ việc này không có nghĩa gì cả heute geht es ums Ganze : hôm nay sẽ quyết định tất cả (thành hay bại, thắng hay thua) nichts Ganzes und nichts Halbes sein : quá ít, không đủ để làm gì cả (ugs.) aufs Ganze gehen : cương quyết thực hiện ý định, cương quyết hướng thẳng đến mục tiêu im :

Gänze /['gentso]/

in seiner/ihrer;

Gänze /(geh.)/

trong tổng thể; trong khối thông nhất;

zur Gänze : đầy đủ, hoàn toàn, nguyên vẹn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ganze

sub n chính thể, khói thống nhắt, khối toàn vẹn, khối toàn bộ.

Gänze

xem Ganzheit.