Việt
xem Ganzheit.
in seiner/ihrer
trong tổng thể
trong khối thông nhất
Đức
Gänze
zur Gänze
đầy đủ, hoàn toàn, nguyên vẹn.
Gänze /['gentso]/
in seiner/ihrer;
Gänze /(geh.)/
trong tổng thể; trong khối thông nhất;
zur Gänze : đầy đủ, hoàn toàn, nguyên vẹn.