TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơn rất nhiều

hơn nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hơn rất nhiều

weiterenSinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da sie dabei sehr viel mehr Sauerstoff verbrauchen, als durch Diffusion aus der Luft in das Wasser nachgeliefert werden kann, nimmt die Sauerstoffkonzentration stark ab (Sauerstoffzehrung).

Chúng sử dụng một lượng oxy lớn hơn rất nhiều so với lượng bổ sung bởi quá trình khuếch tán từ không khí vào nước. Vì vậy, nồng độ oxy giảm mạnh (suy giảm oxy).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das im Vergleich zu den Wasserstoffmolekülen riesige Chloratomverhindert, dass sich die Molekülfäden des PVC aufeinander legen können, sie werden auf Abstand gehalten.

So với các nguyên tử hydro, các nguyên tử chlor lớn hơn rất nhiều và ngăn chặncác sợi phân tử của PVC nằm chồng lên nhau, chúng đượcgiữ cách biệt với nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie sind in diesem Bereich wesentlich preisgünstiger als die alternativ einsetzbaren gesteuerten Ventile, zeigen aber ein nicht so genau definierbares Abblasverhalten.

Chúng rẻ hơn rất nhiều so với các van an toàn có cơ chế điều chỉnh, nhưng lại có tính cách giải áp không được chính xác lắm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Kabel für serielle Schnittstellen können wesentlich länger (bis 150 m) sein als für parallele Schnittstellen.

Khoảng cách kết nối dài hơn rất nhiều (có thể đạt đến 150m).

Dadurch wird die Gleitreibung durch die viel geringere Rollreibung ersetzt.

Qua đó ma sát trượt được thay thế bằng ma sát lăn nhỏ hơn rất nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weit größer

lớn hơn nhiều

weit besser

tốt hơn nhiều

bei weitem

rất nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterenSinn /(fig.)/

hơn nhiều; hơn rất nhiều; hẳn; rất đáng kể (weitaus);

lớn hơn nhiều : weit größer tốt hơn nhiều : weit besser rất nhiều. : bei weitem