Việt
hơn nhiều
hơn rất nhiều
hẳn
rất đáng kể
Đức
weiterenSinn
Da sie dabei sehr viel mehr Sauerstoff verbrauchen, als durch Diffusion aus der Luft in das Wasser nachgeliefert werden kann, nimmt die Sauerstoffkonzentration stark ab (Sauerstoffzehrung).
Chúng sử dụng một lượng oxy lớn hơn rất nhiều so với lượng bổ sung bởi quá trình khuếch tán từ không khí vào nước. Vì vậy, nồng độ oxy giảm mạnh (suy giảm oxy).
Das im Vergleich zu den Wasserstoffmolekülen riesige Chloratomverhindert, dass sich die Molekülfäden des PVC aufeinander legen können, sie werden auf Abstand gehalten.
So với các nguyên tử hydro, các nguyên tử chlor lớn hơn rất nhiều và ngăn chặncác sợi phân tử của PVC nằm chồng lên nhau, chúng đượcgiữ cách biệt với nhau.
Sie sind in diesem Bereich wesentlich preisgünstiger als die alternativ einsetzbaren gesteuerten Ventile, zeigen aber ein nicht so genau definierbares Abblasverhalten.
Chúng rẻ hơn rất nhiều so với các van an toàn có cơ chế điều chỉnh, nhưng lại có tính cách giải áp không được chính xác lắm.
v Die Kabel für serielle Schnittstellen können wesentlich länger (bis 150 m) sein als für parallele Schnittstellen.
Khoảng cách kết nối dài hơn rất nhiều (có thể đạt đến 150m).
Dadurch wird die Gleitreibung durch die viel geringere Rollreibung ersetzt.
Qua đó ma sát trượt được thay thế bằng ma sát lăn nhỏ hơn rất nhiều.
weit größer
lớn hơn nhiều
weit besser
tốt hơn nhiều
bei weitem
rất nhiều.
weiterenSinn /(fig.)/
hơn nhiều; hơn rất nhiều; hẳn; rất đáng kể (weitaus);
lớn hơn nhiều : weit größer tốt hơn nhiều : weit besser rất nhiều. : bei weitem