TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

glattes

plain-lined tube

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

glattes

Rohr

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

glattes

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die ohne Drehung zusammengefassten Strängewerden zunächst glattes Filamentgarn genannt.

Các sợi tơ riêng lẻ không xoắn chập lại được gọi là bó tơ thẳng.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Rohr,glattes

plain-lined tube