TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tube

corolla tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

squid Illex argentinus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tube

Kronröhre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalmar der Art Illex argentinus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tube

tube

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calmar de l'espèce Illex argentinus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube /SCIENCE/

[DE] Kronröhre

[EN] corolla tube

[FR] tube

tube /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rohr

[EN] tube

[FR] tube

tube /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rohr; Schlauch

[EN] tube

[FR] tube

calmar de l'espèce Illex argentinus,tube /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Kalmar der Art Illex argentinus

[EN] squid Illex argentinus, tube

[FR] calmar de l' espèce Illex argentinus, tube

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tube

tube [tyb] n. m. 1. ống. Tube d’une canalisation (en métal): Ồng của hệ thống ống dẫn (bằng kim loại). Les tubes d’une chaudière: Ông dẫn của nồi hoi. -Tube à essai: Ông nghiệm (bằng thủy tinh). > Tubes électroniques hay tubes à vide: Bóng diện tử hoặc bóng chân không. -Tube luminescent, tube fluorescent: Bóng phát quang, bóng huỳnh quang. -Tube cathodique: Õng catốt. LÝ Tube de Pitot: ống Pitot (dể đo vận tốc dòng chảy). 2. Loc. Bóng, Thân À pleins tubes: Mạnh hết cỡ, to hết cỡ. Rouler à pleins tubes: Lăn mạnh hết cỡ. Faire marcher la télé à pleins tubes: Mở máy thu hình to hết cỡ. ặ. Lóng Bài hát, đĩa hát rất thành công. Ông dẫn tự nhiên. > GPHAU Tube, digestif: Ông tiêu hóa. > THỰC Tube criblé: Ông sàng. -Tube pollinique: Ông phấn. 5. Ông đựng có nắp đậy. Tube d’aspirine: Tuýp thuốc atpirin. 6. Par ext. Ông đựng các chất nhão. Tube de dentifrice: Ông thuốc dánh răng. 7. Cố Mũ (chỏm) ống.