TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trunking

máng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tạo đường trung chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập trung kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo trung kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đường truyền tầm xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống trung kế vô tuyến

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

trunking

trunking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ductwork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air duct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trunked radio system

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

trunking

Bündelfunk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kanalbündelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernleitungsbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanalnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftleitungsnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftkanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trunking

réseau de gaines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système de gaines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduit d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaine d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bündelfunk

[EN] trunked radio system, trunking

[VI] hệ thống trung kế vô tuyến

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ductwork,trunking /SCIENCE/

[DE] Kanalnetz; Luftleitungsnetz

[EN] ductwork; trunking

[FR] réseau de gaines; système de gaines

air duct,trunking /SCIENCE/

[DE] Luftkanal; Luftleitung

[EN] air duct; trunking

[FR] conduit d' air; gaine d' air

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanalbündelung /f/V_THÔNG/

[EN] trunking

[VI] sự tạo đường trung chuyển, sự lập trung kế

Bündelfunk /m/V_THÔNG/

[EN] trunking

[VI] sự tạo đường trung chuyển, sự tạo trung kế (vô tuyến di động)

Fernleitungsbetrieb /m/KT_ĐIỆN/

[EN] trunking

[VI] thiết bị đường truyền tầm xa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trunking

máng; ống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trunking

máng; ống