Việt
máng
ống
sự tạo đường trung chuyển
sự lập trung kế
sự tạo trung kế
thiết bị đường truyền tầm xa
hệ thống trung kế vô tuyến
Anh
trunking
ductwork
air duct
trunked radio system
Đức
Bündelfunk
Kanalbündelung
Fernleitungsbetrieb
Kanalnetz
Luftleitungsnetz
Luftkanal
Luftleitung
Pháp
réseau de gaines
système de gaines
conduit d'air
gaine d'air
[EN] trunked radio system, trunking
[VI] hệ thống trung kế vô tuyến
ductwork,trunking /SCIENCE/
[DE] Kanalnetz; Luftleitungsnetz
[EN] ductwork; trunking
[FR] réseau de gaines; système de gaines
air duct,trunking /SCIENCE/
[DE] Luftkanal; Luftleitung
[EN] air duct; trunking
[FR] conduit d' air; gaine d' air
Kanalbündelung /f/V_THÔNG/
[EN] trunking
[VI] sự tạo đường trung chuyển, sự lập trung kế
Bündelfunk /m/V_THÔNG/
[VI] sự tạo đường trung chuyển, sự tạo trung kế (vô tuyến di động)
Fernleitungsbetrieb /m/KT_ĐIỆN/
[VI] thiết bị đường truyền tầm xa
máng; ống