canal /xây dựng/
đường dẫn chất lỏng
canal /hóa học & vật liệu/
đường dẫn khí
canal /cơ khí & công trình/
kênh trên bờ đắp
canal /hóa học & vật liệu/
kênh trên bờ đắp
canal
mương
canal
kênh nước suối
canal /y học/
ống, đường
canal
sông đào
canal, circuit
đường
Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ " mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.
canal, channel /xây dựng/
đường (ống) dẫn
shell-and-tube vessel, canal /cơ khí & công trình/
bình ống vỏ
Rãnh ở mặt dưới của vành.
The groove on the underside of a corona.
primary air inlet, canal, gas flue, gas line
đường dẫn khí chính
aperture, ball race, ball ring, berm ditch, canal, castellated, cavity, chamfer, channel
rãnh