Việt
đường dẫn khí
đường dẫn khí đốt
ống dẫn
đường dẫn air ~ ống dẫn khí
Anh
gas line
air inlet
canal
gas flue
duct
Flachstrom- und Schrägstromvergaser ermöglichen sehr kurze Ansaugwege.
Bộ hòa khí có dòng chảy ngang và dòng chảy nghiêng cho phép thiết kế đường dẫn khí nạp rất ngắn.
Pneumatische Übertragung durch komprimierte Luft in der Bremsleitung z.B. bei Nfz Betriebsbremse.
Truyền động bằng khí nén qua khí nén trong đường dẫn khí nén phanh, thí dụ như hệ thống phanh chính ở ô tô thương mại.
Druckluftzuführung
Đường dẫn khí vào
Luftzufuhr
Đường dẫn khí nén và
Kühlluftführung
Đường dẫn khí làm nguộ
ống dẫn, đường dẫn air ~ ống dẫn khí, đường dẫn khí
đường dẫn khí, đường dẫn khí đốt
air inlet /hóa học & vật liệu/
canal /hóa học & vật liệu/
gas flue /hóa học & vật liệu/
gas line /hóa học & vật liệu/