Việt
ngõ ra âm thanh
đầu ra âm tần
đầu ra âm thanh
đèn phát âm tần
phát âm thanh
Anh
audio output
tube
Đức
Sprachausgabe
Audioausgang
Pháp
sortie audio
[DE] Audioausgang
[VI] phát âm thanh
[EN] audio output
[FR] sortie audio
audio output /toán & tin/
tube,audio output
tube,audio output /vật lý/
Sprachausgabe /f/Đ_TỬ/
[VI] đầu ra âm tần
dầu ra audio Xem audio response.