TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây chính

dây chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dây chính

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben der Masseverbindung im Leitungsstrang (4/31) verfügt er über die Anschlüsse für den Hauptanschluss (2/53), das Nebenschlussfeld (1/53b) und die Bremswicklung (3/53e).

Ngoài đầu nối với dây mass trong bó dây điện (4/31) còn có các đầu nối cho đường dây chính (2/53), cho từ trường mắc mạch rẽ (1/53b) và cuộn dây phanh (3/53e).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main /điện/

dây chính

Mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác ; phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch đại.