TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 principal branch

nhánh chinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhánh chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 principal branch

 principal branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal branch

nhánh chinh

 main, principal branch /giao thông & vận tải/

nhánh chính

Nhánh chính cho nước, ga, điện, hay không khí đi vào hay rời khỏi một hệ thống.

The principal feeder for water, gas, electricity, or air entering or leaving a system.