TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

host computer

máy tính chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính chù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy toán tiếp đãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính trung tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

host computer

host computer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master computer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

host

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

master

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

host computer

Hauptrechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Host

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Host-Computer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirtsrechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsrechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dienstleistungsrechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gastkomputer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentralrechner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hostcomputer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitrechner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

host computer

ordinateur hôte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinateur-serveur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hôte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serveur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinateur principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hostcomputer /m/M_TÍNH/

[EN] host computer

[VI] máy tính chủ, máy tính trung tâm

Hauptrechner /m/M_TÍNH/

[EN] host computer, master computer

[VI] máy tính chủ, máy tính chính

Leitrechner /m/M_TÍNH/

[EN] host, host computer, master

[VI] máy chủ, máy tính chủ, máy chính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

host computer /IT-TECH/

[DE] Hauptrechner; Host; Host-Computer; Wirt; Wirtsrechner

[EN] host computer

[FR] ordinateur hôte; ordinateur-serveur

host computer /IT-TECH/

[DE] Arbeitsrechner; Dienstleistungsrechner; Wirtsrechner

[EN] host computer

[FR] hôte; ordinateur hôte; serveur

host computer /IT-TECH/

[DE] Gastkomputer

[EN] host computer

[FR] ordinateur principal

host computer /IT-TECH/

[DE] Arbeitsrechner; Host-Computer; Wirtsrechner; Zentralrechner

[EN] host computer

[FR] ordinateur principal

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HOST COMPUTER

máy tĩnh chính Máy tính chính, nối vói các máy tính khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

host computer

máy tính chính

host computer

máy chủ

host computer

máy tính chủ

host computer /xây dựng/

máy toán tiếp đãi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

host computer

máy tính chù, máy tính chính 1. Máy tính trung tâm hoặc điều khiền trong một hệ thống xừ lý phân chia thời gian hoặc phân tán. 2. Máy tính chi phối máy tính chuyên dụng xử lý các chức năng nhập/xuất trong một hệ thời gian thực.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

host computer

máy tính chù