TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất gia tốc

chất gia tốc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chất kích hoạt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chất gia tốc

accelerator

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

 accelerator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất gia tốc

Beschleuniger

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Peroxiden oder Metallocenen benötigt man keinen Beschleuniger.

Đối với peroxide hoặc metallocen, ta không cần đến chất gia tốc.

Zur Kalthärtung bei Raumtemperatur (15 °C ... 20 °C) benötigt man zusätzlich Beschleuniger.

Biến cứng nguội ở nhiệt độ thường (từ 15°C đến 20°C) phải cần thêm chất gia tốc.

Zum Anderen dürfen die Zerfallstemperaturen anderer Mischungsbestandteile, wie z. B. des Beschleunigers, nicht erreicht werden.

Mặt khác, không được phép đạt đến nhiệt độ phân hủy của những thành phần cấu tạo khác trong hỗn hợp như chất gia tốc.

Des Weiteren kommen zur Vernetzung von Duromeren weitere Additive wie Härter, Beschleuniger und Inhibitoren (Verzögerer) zum Einsatz.

Ngoài ra, các chất phụ khác được sử dụng để kết mạng nhựa nhiệt rắn như chất biến cứng, chất gia tốc và chất ức chế.

Als Vulkanisationsbeschleuniger werden schwefelhaltige organische Verbindungen, wie Thiurame oder Thioharnstoffe, verwendet.

Các kết nối hữu cơ có chứa lưu huỳnh được sử dụng như chất gia tốc lưu hóa, như thiuram (có trong nước tiểu) hoặc chất urea.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Beschleuniger

[EN] accelerator

[VI] Chất gia tốc, chất kích hoạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerator

chất gia tốc

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Beschleuniger

[VI] chất gia tốc

[EN] accelerator