Việt
thiết bị tăng tốc
thiết bị gia tô'c
máy gia tốc
Anh
acceleration device
accelerator
speeder
Đức
Beschleunigungsvorrichtung
Beschleunigungsanlage
Beschleunigungsanlage /die/
thiết bị gia tô' c; thiết bị tăng tốc; máy gia tốc (Beschleuniger);
Beschleunigungsvorrichtung /f/V_TẢI/
[EN] acceleration device
[VI] thiết bị tăng tốc
acceleration device, accelerator, speeder