TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschaukeln

lắc lư mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng độ lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschaukeln

pitch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aufschaukeln

aufschaukeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erfolgen die Drehschwingungen in der Eigenfrequenz der Kurbelwelle, können sie sich derart aufschaukeln, dass sie zu rauem Motorlauf oder zum Bruch der Kurbelwelle führen.

Khi dao động xoắn xảy ra với tần số riêng của trục khuỷu, chúng có thể cộng hưởng làm cho động cơ chạy rền hoặc làm gãy trục khuỷu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschaukeln /sich.(sw. V.; hat)/

lắc lư mạnh lên; tăng độ lắc lư;

aufschaukeln /sich.(sw. V.; hat)/

(ugs ) mạnh lên; tăng dần;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufschaukeln

pitch