Việt
sự tăng lên
căn nguyên
trở dậy
đứng dậy. làm nổi lên
trông thấy
Anh
Rise
Đức
Erhebt euch
sự tăng lên,căn nguyên,trở dậy,đứng dậy. làm nổi lên,trông thấy
[DE] Erhebt euch
[EN] Rise
[VI] sự tăng lên, căn nguyên, trở dậy, đứng dậy. làm nổi lên, trông thấy