rise
1.sự dâng, sự nâng lên, sự thăng ; sự nâng cao lớp nước ngầm2.chỗ dốc, đường dốc gò cao 3.độ cao 4.nguồn gốc, nguồn (sông) continental ~ độ cao lục địa ~ of piezometric surface sự dâng của mặt áp kế ~ of tide sự dâng lên củ a nước triều ~ of water table sự dâng của gương nước (ngầm) flood ~ sự tăng lũ, sự dâng lên của lũ mean neap ~ độ cao trung bình của triều thượng hạ huyền mean spring ~ độ cao trung bình triều sóc vọng neap ~ độ cao triều thượng hạ huyền phreatic ~ sự dâng cao gương nước ngầm piestic ~ sự tăng mực thuỷ áp spring ~ độ cao triều sóc vọng stream ~ sự dâng cao của nước sông