TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thăng

1.sự dâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nâng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thăng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nâng cao lớp nước ngầm2.chỗ dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường dốc gò cao 3.độ cao 4.nguồn gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn continental ~ độ cao lục địa ~ of piezometric surface sự dâng của mặt áp kế ~ of tide sự dâng lên củ a nước triều ~ of water table sự dâng của gương nước flood ~ sự tăng lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự thăng

rise

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nachts träumen die Menschen von Geschwindigkeit, von Jugend, von Aufstieg.

Đêm đêm người ta mơ tới vận tốc, tuổi xuân và sự thăng tiến.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At night, people dream of speed, of youth, of opportunity.

Đêm đêm người ta mơ tới vận tốc, tuổi xuân và sự thăng tiến.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rise

1.sự dâng, sự nâng lên, sự thăng ; sự nâng cao lớp nước ngầm2.chỗ dốc, đường dốc gò cao 3.độ cao 4.nguồn gốc, nguồn (sông) continental ~ độ cao lục địa ~ of piezometric surface sự dâng của mặt áp kế ~ of tide sự dâng lên củ a nước triều ~ of water table sự dâng của gương nước (ngầm) flood ~ sự tăng lũ, sự dâng lên của lũ mean neap ~ độ cao trung bình của triều thượng hạ huyền mean spring ~ độ cao trung bình triều sóc vọng neap ~ độ cao triều thượng hạ huyền phreatic ~ sự dâng cao gương nước ngầm piestic ~ sự tăng mực thuỷ áp spring ~ độ cao triều sóc vọng stream ~ sự dâng cao của nước sông