Việt
mập ra
béo ra
phát phì
nặng cân hơn
Đức
fett werden
dick werden
verfetten
zunehmen
er hat stark zugenommen
ông ta béo ra nhiều.
verfetten /(sw. V.; ist)/
béo ra; phát phì; mập ra;
zunehmen /(st. V.; hat)/
mập ra; béo ra; nặng cân hơn (schwerer, dicker werden);
ông ta béo ra nhiều. : er hat stark zugenommen
fett werden, dick werden