Việt
kêu gọi
hô hào
hiệu triệu
điểm danh
gọi tên
hỏi vòng
gọi
gọi đến
mòi đén
gọi điên thoại
giải thích
thuyết minh
khơi dậy
kêu gọi điều gì ở người nào
Anh
poll
to call
Đức
aufrufen
abfragen
abrufen
ansteuern
Pháp
appeler
interroger
tester
aufrufen /(st. V.; hat)/
điểm danh; gọi tên;
kêu gọi; hô hào; hiệu triệu (öffentlich auffordem);
(geh ) khơi dậy; kêu gọi điều gì ở người nào (wachrufen);
aufrufen /I vt/
1. kêu gọi, gọi, hô hào, hiệu triệu; 2. gọi đến, mòi đén; 3. điểm danh, gọi tên; 4. gọi điên thoại; 5. giải thích, thuyết minh; II vi
aufrufen /vt/M_TÍNH/
[EN] poll
[VI] hỏi vòng
aufrufen /IT-TECH,TECH/
[DE] aufrufen
[EN] to call
[FR] appeler
abfragen,abrufen,ansteuern,aufrufen /IT-TECH/
[DE] abfragen; abrufen; ansteuern; aufrufen
[FR] appeler; interroger; tester