Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/
dấu hiệu;
tán hiệu;
hiệu lệnh;
hiệu lệnh tấn công : das Zeichen zum Angriff ra hiệu cho ai : jmdm. ein Zeichen geben là đấu hiệu giảng hòa : zum od. als Zei chen ihrer Versöhnung một mật hiệu : ein heimliches Zeichen ra dấu cho nhau. : sich durch Zeichen miteinander verständigen
Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/
triệu chứng;
triệu;
điềm;
tán hiệu;
một điềm xấu : ein böses Zeichen những triệu chứng đầu tiên của một căn bệnh. : die ersten Zeichen einer Krankheit