Việt
lôi cuốn
hấp dẫn
thu hút
quyến rũ
lôi kéo
gọi
triệu
kêu gọi
trông
vun trồng
vun bón
chăm bón
Đức
he ranziehen
he ranziehen /I vt/
1. lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút, quyến rũ, lôi kéo; 2. (quân sự) gọi, triệu, kêu gọi; 3. trông, vun trồng, vun bón, chăm bón; II vi (s) đén gần, tiếp cận.