TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

million

một triệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 triệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
a million

câu chi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

câu lợi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

million

million

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a million

koti

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a million

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

million

Million

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

million

million

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Parents are not the source of certainty. There are one million sources.

Cha mẹ không phải là cái nguồn duy nhất cho lời khuyên chắc chắn, mà có đến cả triệu nguồn.

Where every action must be verified one million times, life is tentative.

Nơi đâu mà mỗi hành động phải được kiểm tra cả triệu lần thì cuộc sống ở đó là cả một sự mò mẫm e dè.

And just as all things will be repeated in the future, all things now happening happened a million times before.

Hệt như mọi việc sẽ lặp lại, mọi việc đang xảy ra đều dã xảy ra cả triệu lần.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

câu chi,câu lợi

koti, a million

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Million /f/TOÁN/

[EN] million

[VI] một triệu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

million

1 triệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

million /xây dựng/

một triệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

million /SCIENCE,TECH/

[DE] Million

[EN] million

[FR] million