Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
câu chi,câu lợi
koti, a million
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Million /f/TOÁN/
[EN] million
[VI] một triệu
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
million /xây dựng/
một triệu
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
million /SCIENCE,TECH/
[DE] Million
[EN] million
[FR] million