TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường bao mái

đường bao mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường bao mái

roof line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roof line

đường bao mái

roof line, outline

đường bao mái

 roof line /xây dựng/

đường bao mái

1. Đường viền bên ngoài trên đỉnh của một mái2. Nơi tiếp giáp giữa tường và mái.

1. the contouring aspect to the top of a roof.the contouring aspect to the top of a roof.2. the point at which a wall meets a roof.the point at which a wall meets a roof.