TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ nhựa

Phủ nhựa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phủ nhựa

laminating

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

plastic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outline v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

phủ nhựa

Laminieren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Reibungszahl erhöht man durch den Auftrag von Pech bei Flachriemen oder die Materialwahl des Riemens.

Hệ số ma sát tăng lên khi phủ nhựa đường (hắc ín) ở đai phẳng hoặc chọn vật liệu làm đai.

• Temperaturen in der Kühlzone Der Kleberauftrag kann sowohl wie beim Beträgerbahn schichten mit fließfähigen Massen als auch Punktauftrag mittels Beschichten aus der Schmelze aufgetragen werden.

• Nhiệt độ trong khu vực làm nguội Đơn vị vận chuyển Keo dán có thể được rót lên tương tự trường hợp phủ bột nhão có khả năng chảy, hoặc phủ nhựa nóng chảy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Laminieren (Bild 2).

Phủ nhựa (Hình 2).

Gegebenenfalls ist die Schadstelle vor dem Laminieren mit einer Verstärkerlage zu versehen.

Trong trường hợp cần thiết, khu vực hư hỏng phải được xử lý bổ sung bằng một lớp gia cường trước khi được phủ nhựa.

Reparatur von Kunststoff Kunststoffteile können durch Schweißen, Laminieren oder Kleben mit 2-Komponenten Reparaturmaterialien instandgesetzt werden.

Các chi tiết làm bằng chất dẻo có thể được sửa chữa bằng phương pháp hàn, phủ nhựa hay dán keo với vật liệu sửa chữa 2 thành phần.

Từ điển ô tô Anh-Việt

outline v.

Phủ nhựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outline /ô tô/

phủ nhựa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Laminieren

[EN] laminating

[VI] Phủ nhựa

Kunststoff,Laminieren

[EN] plastic, laminating

[VI] Chất dẻo, phủ nhựa