Việt
lượng kiểm kê
lượng tồn kho
Anh
inventory
stock
Đức
Lagerbestand
Lagerbestandsaufnahme
Lagerbestand /m/D_KHÍ/
[EN] inventory, stock
[VI] lượng kiểm kê, lượng tồn kho (dầu)
Lagerbestandsaufnahme /f/B_BÌ/
[EN] inventory
[VI] lượng kiểm kê, lượng tồn kho
inventory, stock