TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danh sách kiểm kê

danh sách kiểm kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. kiểm kê

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quỹ luân chuyển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

danh sách kiểm kê

 inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inventory

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

inventory

tk. kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inventory /toán & tin/

danh sách kiểm kê