TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phầm

thành phầm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Hàng tồn kho Là tài sản dùng chp các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh và bao gồm nguyên vật liệu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

sản phẩm sở dang

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Hàng tồn kho Là tài sản dùng cho các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh và bao gồm nguyên vật liệu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

thành phầm

finished product

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Inventory

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso zu Verzug und Maßabweichungen kann die spanende Bearbeitung eines Halbzeugs führen.

Cũng tương tự như vậy, khi gia công cắt gọt có phoi, bán thành phầm có thể bị méo vênh và sai lệch kích thước.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Inventory

Hàng tồn kho Là tài sản dùng chp các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh và bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm sở dang, thành phầm

Inventory

Hàng tồn kho Là tài sản dùng cho các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh và bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm sở dang, thành phầm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

finished product

thành phầm