Việt
Hàng tồn kho
cổ phiếu
sô' hàng còn lại
Anh
Inventory
leftover
stock
Đức
Restbestand
Restbestand /der/
sô' hàng còn lại; hàng tồn kho;
cổ phiếu, hàng tồn kho
inventory
leftover /điện/
hàng tồn kho
leftover /cơ khí & công trình/