TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trữ lượng

trữ lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép trừ hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép phòng hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép chừa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ actual ~ trữ lượng thực tế commercial ~ trữ lượng công nghiệp geological ~ trữ lượng địa chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trữ lượng triển vọng ore ~ trữ lượng quặng possible ~ trữ lượng có thể prepared ~ trữ lượng đã thăm dò probable ~ trữ lượng có thể có supposed ~ trữ lượng giả định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trữ lượng dự đoán visible ~ trữ lượng thấy được gas ~ trữ lượng khí oil ~ trữ lượng dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Uranium ~ trữ lượng Urani probable ~ trữ lượng có thể có recoverable ~ trữ lượng có thể thu hồi được gaz ~ túi khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích chứa khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trữ lượng

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reserves

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trữ lượng

Vorrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf dem Meeresboden lagern in einigen hundert Meter Tiefe an den Grenzen der Kontinentalhänge zur Tiefsee riesige Vorkommen von Methanhydrat.

Dưới đáy biển vài trăm mét xuất hiện bên thềm lục địa một trữ lượng khổng lồ Methane hydrate.

Dầu thô Brent

North Sea oil reserves are depleting.

Trữ lượng dầu ở Biển Bắc đang cạn kiệt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reserves

trữ lượng, dự trữ actual ~ trữ lượng thực tế commercial ~ trữ lượng công nghiệp geological ~ trữ lượng địa chất, trữ lượng triển vọng ore ~ trữ lượng quặng possible ~ trữ lượng có thể prepared ~ trữ lượng đã thăm dò probable ~ trữ lượng có thể có supposed ~ trữ lượng giả định, trữ lượng dự đoán visible ~ trữ lượng thấy được gas ~ trữ lượng khí(thiên nhiên ) oil ~ trữ lượng dầu, Uranium ~ trữ lượng Urani probable ~ trữ lượng có thể có recoverable ~ trữ lượng có thể thu hồi được gaz ~ túi khí, trầm tích chứa khí

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorrat /m -(e)s, -ra/

1. [lượng, đồ, nguồn] dự trữ, trữ lượng; vốn; 2. mép trừ hao, mép phòng hao, mép chừa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit /xây dựng/

trữ lượng