Việt
te
dự trữ
trữ lượng
mép trừ hao
mép phòng hao
mép chừa.
Đức
Vorrat
Vorrat /m -(e)s, -ra/
1. [lượng, đồ, nguồn] dự trữ, trữ lượng; vốn; 2. mép trừ hao, mép phòng hao, mép chừa.