Registrierung /f/M_TÍNH, VTHK/
[EN] registration
[VI] sự đăng ký; sự ghi
Registrierung /f/V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] registration
[VI] sự đăng ký, sự đăng kiểm
Zulassung /f/VTHK/
[EN] registration
[VI] sự đăng ký
Zulassung /f/VT_THUỶ/
[EN] registration
[VI] sự đăng ký
Positionierung /f/TV/
[EN] registration
[VI] sự chỉnh cân
Eintragung /f/VTHK, S_CHẾ, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] registration
[VI] sự đăng ký
Zulassung /f/V_TẢI/
[EN] approval, registration
[VI] sự phê duyệt, sự đăng ký
Registerhaltigkeit /f/IN/
[EN] backing up, registration
[VI] sự sắp cân