Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
subscription
[DE] Abonnement
[EN] subscription
[FR] Abonnement
[VI] Đăng ký
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
subscription /điện lạnh/
sự thuê bao (điện thoại)
subscription /điện lạnh/
sự thuê bao (điên thoại)