Việt
trình báo
thông báo
đăng ký
hoàn lại
đền bù
dền
bồi thưòng
Bericht ~ báo cáo
tưòng trình
Đức
vortragen
melden berichten
melden
erstatten
Bericht erstatten
báo cáo, trình báo, tưòng trình, thông báo;
einen Bestich erstatten
đi thăm, đến thăm,
Dank erstatten
cám ơn.
sich krank melden
báo ốm
er ist als ver misst gemeldet
ông ấy bị thông báo là đã mất tích.
erstatten /vt/
1. hoàn lại, đền bù, dền, bồi thưòng; 2. Bericht erstatten báo cáo, trình báo, tưòng trình, thông báo; einen Bestich erstatten đi thăm, đến thăm, Dank erstatten cám ơn.
melden /['melden] (sw. V.; hat)/
trình báo; thông báo; đăng ký (mitteilen);
báo ốm : sich krank melden ông ấy bị thông báo là đã mất tích. : er ist als ver misst gemeldet
vortragen vt, melden vt berichten vt.