Việt
hoàn lại
đền bù
dền
bồi thưòng
Bericht ~ báo cáo
trình báo
tưòng trình
thông báo
Đức
erstatten
Bericht erstatten
báo cáo, trình báo, tưòng trình, thông báo;
einen Bestich erstatten
đi thăm, đến thăm,
Dank erstatten
cám ơn.
erstatten /vt/
1. hoàn lại, đền bù, dền, bồi thưòng; 2. Bericht erstatten báo cáo, trình báo, tưòng trình, thông báo; einen Bestich erstatten đi thăm, đến thăm, Dank erstatten cám ơn.