Việt
ghi tên .
đãng ký
ghi danh
ghi tên tham dự
Đức
inskribieren
inskribieren /[inskri'bi:ran] (sw. V.; hat) (österr.)/
đãng ký; ghi danh;
ghi tên tham dự (một khóa học );
inskribieren /vt/
ghi tên (vào danh sách sinh viên...).