TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khôi phục xung

sự khôi phục xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phục hồi xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự khôi phục xung

pulse restoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 restoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse restoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khôi phục xung

Impulsentzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsentzerrung /f/TV/

[EN] pulse restoration

[VI] sự khôi phục xung, sự phục hồi xung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse restoration, restoration, restore

sự khôi phục xung

 pulse restoration

sự khôi phục xung