TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động nhiệt độ

tác động nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tác động nhiệt độ

temperature influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen der schlechten Wärmeleitfähigkeit von Kunststof-fen, muss die Temperatur eine bestimmte Zeit einwirken,damit die Fügeteile in der erforderlichen Tiefe erwärmtwerden.

Tính dẫn nhiệt của chất dẻo kém nên phải tác động nhiệt độ trong một thời gian nhất định để các chi tiếtghép nối được nung nóng tới độ sâu cần thiết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature influence, operate

tác động (của) nhiệt độ

 temperature influence /xây dựng/

tác động (của) nhiệt độ