TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm các phép toán

làm các phép toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kỹ. sử dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

làm cho chuyển động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

làm các phép toán

 operate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

operate

tác dụng; làm các phép toán; kỹ. sử dụng; làm cho chuyển động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operate /toán & tin/

làm các phép toán