TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 harness

bộ dây treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng cẩn thận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 harness

 harness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cheater cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain sling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handle with care

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harness

bộ dây treo

 harness /điện/

bộ dây

Nhiều dây điện hay dây cáp bỏ lại với nhau.

 cheater cord, harness

dây an toàn

Một bộ bao gồm khóa và dây lưng được sử dụng trong nhiều loại phương tiên(bao gồm cả máy bay) để đảm bảo cho hành khách và phi hành gia ngồi đúng vị trí của nghế.

An apparatus consisting of straps and belts, used in a variety of vehicles (including flight vehicles) to secure passengers or crew members in their seats. Also, SAFETY HARNESS..

 chain sling, harness /điện;vật lý;vật lý/

bộ dây treo

handle with care, harness, maintenance charge, operate, operational

sử dụng cẩn thận