TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây an toàn

dây an toàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đai an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây cứu sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áo an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phao cứu sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dây an toàn

dây an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dây an 1755 toàn

dây an 1755 toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt lưng an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dây an toàn

life belt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cheater cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lifeline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

life jacket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

life preserver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

life vest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dây an toàn

 safety cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dây an toàn

Voltige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rettungsgürtel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rettungsleine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmweste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dây an 1755 toàn

LondOner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Elektronik des Auslösesteuergerätes erkennt, ob ein kritischer Verzögerungswert überschritten wird. Ist dies der Fall, so steuert das Auslösesteuergerät über einen Impuls den Zündkreis des Gurtstraffers an.

Bộ khởi động siết dây an toàn so sánh gia tốc hãm đo được từ cảm biến gia tốc với trị số tới hạn được lưu trong bộ nhớ để ra quyết định thực hiện chức năng siết dây an toàn, và gửi tín hiệu điện điều khiển tương ứng đến mạch đánh lửa siết dây an toàn.

Wird der Strom auf der Sicherheitslinie unterbrochen erkennt dies das Steuergerät.

Nếu dòng điện trên đường dây an toàn bị ngắt, bộ điều khiển sẽ nhận biết.

Dieser erfasst die augenblickliche Geschwindigkeitsänderung und gibt sie in Form eines elektrischen Signals an das Auslösesteuergerät weiter.

Tín hiệu điện từ cảm biến gia tốc được truyền đến bộ khởi động siết dây an toàn.

Sicherheitslinie, Bild 2. Sie ist eine Leitung die durch alle HV-Komponenten verläuft.

Đường dây an toàn (Hình 2) là một đường chạy qua tất cả các bộ phận điện áp cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auffanggurt anlegen

Cài dây an toàn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

LondOner /(indekl. Adj.)/

(Turnen, Schwimmen) dây an 1755 toàn; thắt lưng an toàn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rettungsgürtel /m/XD/

[EN] life belt (Anh)

[VI] dây an toàn, đai an toàn

Rettungsgürtel /m/VT_THUỶ/

[EN] life belt

[VI] dây an toàn, đai an toàn

Rettungsleine /f/VT_THUỶ/

[EN] lifeline

[VI] dây an toàn; dây cứu sinh

Schwimmweste /f/XD/

[EN] life belt (Anh), life jacket (Anh), life preserver (Mỹ), life vest (Anh)

[VI] dây an toàn, áo an toàn, phao cứu sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety cable /xây dựng/

dây (treo) an toàn

 safety cable /điện/

dây (treo) an toàn

 cheater cord, harness

dây an toàn

Một bộ bao gồm khóa và dây lưng được sử dụng trong nhiều loại phương tiên(bao gồm cả máy bay) để đảm bảo cho hành khách và phi hành gia ngồi đúng vị trí của nghế.

An apparatus consisting of straps and belts, used in a variety of vehicles (including flight vehicles) to secure passengers or crew members in their seats. Also, SAFETY HARNESS..

safety cable

dây (treo) an toàn

safety belt

dây an toàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dây an toàn

Voltige f; (của người làm xiếc, thề thao...) Sicherheitgurtei pl, Anschnallgurtel m, Rettungsgürtel m, Trapezspangen n

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

life belt

dây an toàn