TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

life belt

dây an toàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đai an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áo an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phao cứu sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây đai an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

life belt

life belt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

life jacket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

life preserver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

life vest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 safety belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

life belt

Rettungsgürtel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwimmweste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

life belt

ceinture de sauvetage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

life belt /FISCHERIES/

[DE] Rettungsgürtel

[EN] life belt

[FR] ceinture de sauvetage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

life belt

dây đai an toàn

life belt

đai an toàn

life belt, safety belt

dây đai an toàn

Một cái dây gắn với một cái cố định giúp bảo vệ người mang tránh bị ngã hay bị va chạm. 2 Một dây đai an toàn có móc ở cách xa cho phép rơi từ độ cao khoảng 6 feet, sử dụng cho công việc trên mặt phẳng dốc.

1. a belt that attaches to some fixed object to protect the wearer from falling or collision.a belt that attaches to some fixed object to protect the wearer from falling or collision.2. a protective belt or harness with remote anchorage, which allows a drop of about six feet; used for working on sheer faces at a height.a protective belt or harness with remote anchorage, which allows a drop of about six feet; used for working on sheer faces at a height.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rettungsgürtel /m/XD/

[EN] life belt (Anh)

[VI] dây an toàn, đai an toàn

Rettungsgürtel /m/VT_THUỶ/

[EN] life belt

[VI] dây an toàn, đai an toàn

Schwimmweste /f/XD/

[EN] life belt (Anh), life jacket (Anh), life preserver (Mỹ), life vest (Anh)

[VI] dây an toàn, áo an toàn, phao cứu sinh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

life belt

dây an toàn