Rettungsboje /f/VT_THUỶ/
[EN] lifebuoy
[VI] phao cứu sinh
Rettungsweste /f/VT_THUỶ/
[EN] lifejacket (Anh), life preserver (Mỹ), life vest (Anh)
[VI] áo phao, phao cứu sinh
Schwimmweste /f/VTHK, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] (sự cố ở biển) lifejacket (Anh), life preserver (Mỹ), life vest (Anh)
[VI] áo phao, phao cứu sinh
Rettungsfloß /nt/KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] life raft
[VI] bè cứu sinh, phao cứu sinh
Rettungsinsel /f/VT_THUỶ/
[EN] life raft
[VI] bè cứu sinh, phao cứu sinh
Rettungsring /m/VT_THUỶ/
[EN] lifebuoy
[VI] phao cứu sinh, phao cứu hộ
Schwimmweste /f/XD/
[EN] life belt (Anh), life jacket (Anh), life preserver (Mỹ), life vest (Anh)
[VI] dây an toàn, áo an toàn, phao cứu sinh