TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rettungsinsel

bè cứu sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phao cứu sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bè bơm hơi tự động trong trường hợp tàu chìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rettungsinsel

life raft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

safety raft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rettungsinsel

Rettungsinsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rettungsfloss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rettungsinsel

radeau de sauvetage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

îlot de sauvetage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rettungsfloss,Rettungsinsel /ENVIR,TECH/

[DE] Rettungsfloss; Rettungsinsel

[EN] safety raft

[FR] radeau de sauvetage; îlot de sauvetage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rettungsinsel /die (Seew.)/

bè bơm hơi tự động trong trường hợp tàu chìm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rettungsinsel /f/VT_THUỶ/

[EN] life raft

[VI] bè cứu sinh, phao cứu sinh