Việt
bè cứu sinh
phao cứu sinh
bè cấp cứu
bè câu phao
bè cứu hộ
phà cứu đắm
Anh
life raft
life-saving raft
liferaft
pontoon raft
Đức
Rettungsfloß
Rettungsinsel
Pháp
radeau de sauvetage
life raft,life-saving raft,liferaft,pontoon raft /FISCHERIES/
[DE] Rettungsfloß
[EN] life raft; life-saving raft; liferaft; pontoon raft
[FR] radeau de sauvetage
Rettungsfloss
Rettungsfloß /nt/KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] life raft
[VI] bè cứu sinh, phao cứu sinh
Rettungsinsel /f/VT_THUỶ/