TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 life raft

bè cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bè câu phao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảng cứu nguy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bè cứu hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bè cứu sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phà cứu đắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phao cứu sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 life raft

 life raft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life preserver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life vest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifebuoy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life raft /y học/

bè cấp cứu

 life raft /toán & tin/

bè câu phao

 life raft /xây dựng/

mảng cứu nguy

 life raft /điện tử & viễn thông/

bè cấp cứu

 life raft /điện tử & viễn thông/

bè câu phao

 life raft

bè cứu hộ

 life raft

bè cứu sinh

 life raft /giao thông & vận tải/

bè cứu hộ

 life raft /giao thông & vận tải/

phà cứu đắm

 life raft

bè câu phao

 life jacket, life preserver, life raft, life vest, lifebuoy

phao cứu sinh