life raft /y học/
bè cấp cứu
life raft /toán & tin/
bè câu phao
life raft /xây dựng/
mảng cứu nguy
life raft /điện tử & viễn thông/
bè cấp cứu
life raft /điện tử & viễn thông/
bè câu phao
life raft
bè cứu hộ
life raft
bè cứu sinh
life raft /giao thông & vận tải/
bè cứu hộ
life raft /giao thông & vận tải/
phà cứu đắm
life raft
bè câu phao
life jacket, life preserver, life raft, life vest, lifebuoy
phao cứu sinh